Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khi nào


quand
Khi nào anh đi, anh biên thư cho tôi
quand vous partirez; vous m'écrirez
Khi nào chúng ta sẽ gặp nhau
quand est-ce qu'on se voit?
jamais de la vie
Khi nào tôi chấp nhận Ä‘iá»u ấy
jamais de la vie, je l'accepterai



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.