|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khi nà o
| quand | | | Khi nà o anh Ä‘i, anh biên thÆ° cho tôi | | quand vous partirez; vous m'écrirez | | | Khi nà o chúng ta sẽ gặp nhau | | quand est-ce qu'on se voit? | | | jamais de la vie | | | Khi nà o tôi chấp nháºn Ä‘iá»u ấy | | jamais de la vie, je l'accepterai |
|
|
|
|